Có 1 kết quả:
大阮 dà ruǎn ㄉㄚˋ ㄖㄨㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
daruan or bass lute, like pipa 琵琶 and zhongruan 中阮 but bigger and lower range
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0